Niyas Raphy
Tiến sĩSudhir Arya (ERP Harbor Consulting Services)
Tiến sĩCybrosys Techno Solutions Pvt.Ltd
Tiến sĩ1 |
Niyas Raphy Tiến sĩ |
78601 XP | 35 Badges | 1 Certifications | |||
2 |
Sudhir Arya (ERP Harbor Consulting Services) Tiến sĩ |
62104 XP | 29 Badges | 1 Certifications | |||
3 |
Cybrosys Techno Solutions Pvt.Ltd Tiến sĩ |
54376 XP | 23 Badges | 1 Certifications | |||
4 |
Yenthe Van Ginneken (Mainframe Monkey) Tiến sĩ |
42085 XP | 30 Badges | 5 Certifications | |||
5 |
Avinash Nk Tiến sĩ |
40089 XP | 22 Badges | 1 Certifications | |||
6 |
Yung-Wa Ng (YW NG Consulting - NL) Tiến sĩ |
39687 XP | 7 Badges | 2 Certifications | |||
7 |
Paresh Wagh Tiến sĩ |
34307 XP | 22 Badges | 2 Certifications | |||
8 |
Mehjabin Farsana (Metalinks IT consulting & solutions) Tiến sĩ |
29029 XP | 29 Badges | 1 Certifications | |||
9 |
Ray Carnes (ray) Tiến sĩ |
27725 XP | 26 Badges | 0 Certifications | |||
10 |
Sarath Babu (Functional Consultant | Solution Architect | Scrum Master) Tiến sĩ |
27561 XP | 17 Badges | 2 Certifications | |||
11 |
Kiran K Tiến sĩ |
26651 XP | 22 Badges | 1 Certifications | |||
12 |
Ray Carnes Tiến sĩ |
25752 XP | 28 Badges | 0 Certifications | |||
13 |
Waleed Mohsen (CorTex IT Solutions) Tiến sĩ |
25323 XP | 12 Badges | 1 Certifications | |||
14 |
Balagopal R Tiến sĩ |
25077 XP | 18 Badges | 4 Certifications | |||
15 |
Hilar Andikkadavath Tiến sĩ |
24558 XP | 26 Badges | 1 Certifications | |||
16 |
Midhun M M Tiến sĩ |
23602 XP | 22 Badges | 5 Certifications | |||
17 |
S.M Firoz Ahmed ( Daffodil Software Limited ) Tiến sĩ |
22251 XP | 16 Badges | 2 Certifications | |||
18 |
Walnut Software Solutions Tiến sĩ |
22244 XP | 7 Badges | 0 Certifications | |||
19 |
Savya Sachin Tiến sĩ |
22048 XP | 21 Badges | 1 Certifications | |||
20 |
Jaideep Tiến sĩ |
22043 XP | 18 Badges | 1 Certifications | |||
21 |
Malay Khamar (Serpent Consulting Services Pvt. Ltd) Tiến sĩ |
21543 XP | 17 Badges | 1 Certifications | |||
22 |
Ermin Trevisan Tiến sĩ |
21249 XP | 25 Badges | 0 Certifications | |||
23 |
Dharmesh Patel Tiến sĩ |
20935 XP | 8 Badges | 4 Certifications | |||
24 |
Ravi Gadhia Tiến sĩ |
20677 XP | 13 Badges | 1 Certifications | |||
25 |
Huub Baijens (SocialERP.nl) Tiến sĩ |
20663 XP | 5 Badges | 3 Certifications | |||
26 |
Waleed Ali Mohsen Tiến sĩ |
20484 XP | 20 Badges | 1 Certifications | |||
27 |
Jainesh Shah(Aktiv Software) Tiến sĩ |
20398 XP | 21 Badges | 0 Certifications | |||
28 |
Alouna Ahmad Tiến sĩ |
20315 XP | 9 Badges | 1 Certifications | |||
29 |
Sebastien BOSSOUTROT (IROKOO - France) Tiến sĩ |
19593 XP | 10 Badges | 2 Certifications | |||
30 |
MUHSIN KOTTAKKUTH Tiến sĩ |
19500 XP | 16 Badges | 1 Certifications |